-
(Khác biệt giữa các bản)(thêm nghĩa)(sửa lỗi)
Dòng 7: Dòng 7: =====(sinh vật học) lỗ huyệt==========(sinh vật học) lỗ huyệt=====- the common cavity into which the intestinal, urinary, and generative canals open in birds, reptiles, amphibians, many fishes, and certain mammals.- bọng đái- =====(nghĩa bóng) nơi ô uế, ổ truỵ lạc=====+ =====(nghĩa bóng) nơi ô uế, ổ truỵ lạc=======Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ {|align="right"- | __TOC__+ | __TOC__|}|}=== Cơ khí & công trình====== Cơ khí & công trình===Dòng 25: Dòng 23: =====Cloacal adj. [L, = sewer]==========Cloacal adj. [L, = sewer]=====- [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Từ điển Oxford]]04:38, ngày 7 tháng 8 năm 2008
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ