-
(Khác biệt giữa các bản)(thêm phiên âm)(f)
Dòng 4: Dòng 4: =====/'''<font color="red">/´taidi/</font>'''/==========/'''<font color="red">/´taidi/</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện --><!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->Dòng 47: Dòng 47: == Xây dựng==== Xây dựng==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Nghĩa chuyên ngành===- =====gom=====+ =====gom======= Đồng nghĩa Tiếng Anh ==== Đồng nghĩa Tiếng Anh ==Dòng 83: Dòng 83: *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=tidy tidy] : National Weather Service*[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=tidy tidy] : National Weather Service- Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung]]+ + [[Thể_loại:Thông dụng]]+ [[Thể_loại:Xây dựng]]07:06, ngày 15 tháng 8 năm 2008
Thông dụng
Tính từ
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Adj.
Neat, orderly, trim, shipshape, spruce, spick and span,clean, well-kept, well-groomed: Change your clothes and comeback when you're tidy.
Well-organized, organized,well-ordered, methodical, systematic, trim: They refused toclean his office till he had made it tidy.
Oxford
Tham khảo chung
- tidy : National Weather Service
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ