-
(Khác biệt giữa các bản)(Bỏ phiên âm)(Sửa phiên âm, danh từ nhấn vần đầu)
Dòng 4: Dòng 4: ===Danh từ======Danh từ===- =====Sự lật đổ, sự đảo lộn=====+ =====/'''<font color="red">´ouvətə:n</font>'''/=====- =====/'''<font color="red">¸ouvə´tə:n</font>'''/=====+ =====Sự lật đổ, sự đảo lộn=====+ ===Ngoại động từ======Ngoại động từ===16:17, ngày 8 tháng 9 năm 2008
Chuyên ngành
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Turn over, knock down or over, tip over, capsize, up-end,upset, turn turtle, turn upside down, turn topsy-turvy, invert:The tanks overturned when they tried to drive past the hugeconcrete barriers. On his first day as a waiter, he overturnedthe soup in a guest's lap. 2 bring down, overthrow, throw over,upset, depose, unthrone, unseat, oust, eject: The dictatorshipwas overturned and the country returned to being a democraticrepublic.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ