• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 12: Dòng 12:
    | __TOC__
    | __TOC__
    |}
    |}
     +
    === Xây dựng===
     +
    =====gắn vào=====
     +
    ===Cơ - Điện tử===
    ===Cơ - Điện tử===
    =====(v) đóng vào, ấn vào, gắn vào, đặt vào=====
    =====(v) đóng vào, ấn vào, gắn vào, đặt vào=====
    Dòng 33: Dòng 36:
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=imbed imbed] : National Weather Service
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=imbed imbed] : National Weather Service
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=imbed imbed] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=imbed imbed] : Corporateinformation
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]]
    +
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]][[Category:Xây dựng]]

    15:41, ngày 29 tháng 9 năm 2008

    /ɪmˈbɛd/

    Thông dụng

    Cách viết khác embed

    Như embed

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    gắn vào

    Cơ - Điện tử

    (v) đóng vào, ấn vào, gắn vào, đặt vào

    Kỹ thuật chung

    cắm tiêu
    dựng tiêu
    gắn vào
    gia tải
    nhúng
    ứng dụng

    Oxford

    Var. of EMBED.

    Tham khảo chung

    • imbed : National Weather Service
    • imbed : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X