• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 17: Dòng 17:
    | __TOC__
    | __TOC__
    |}
    |}
     +
    === Xây dựng===
     +
    =====sự cất cánh=====
     +
    ===Cơ - Điện tử===
    ===Cơ - Điện tử===
    =====Sự bỏ, sự tháo, sự tách khỏi, sự khởi hành, sựcất cánh, (v) tách ra, gạn, lọc=====
    =====Sự bỏ, sự tháo, sự tách khỏi, sự khởi hành, sựcất cánh, (v) tách ra, gạn, lọc=====
    Dòng 35: Dòng 38:
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=take-off take-off] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=take-off take-off] : Corporateinformation
    -
    [[Category: Kinh tế ]][[Category:Cơ - Điện tử]]
    +
    [[Category: Kinh tế ]][[Category:Cơ - Điện tử]][[Category:Xây dựng]]

    12:27, ngày 29 tháng 9 năm 2008

    /'teik'ɔ:f/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự nhại (sự bắt chước ai một cách hài hước)
    Bức vẽ giỡn; tranh biếm hoạ
    (thể dục,thể thao) đà giậm nhảy; chỗ giậm nhảy; sự lấy đà để nhảy
    (hàng không) sự cất cánh

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    sự cất cánh

    Cơ - Điện tử

    Sự bỏ, sự tháo, sự tách khỏi, sự khởi hành, sựcất cánh, (v) tách ra, gạn, lọc

    Kỹ thuật chung

    sự loại bỏ

    Kinh tế

    Tăng, cất cánh

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.
    Flight, flying, taking off, departure, leaving, going;launch, lift-off: The take-off was delayed by bad weather.
    Satire, lampoon, caricature, mockery, parody, travesty,burlesque, imitation, Colloq spoof, Brit send-up: The annualstudents' entertainment was as usual a take-off of the teachers.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X