• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 10: Dòng 10:
    | __TOC__
    | __TOC__
    |}
    |}
     +
    === Xây dựng===
     +
    =====nhiệt [bền nhiệt]=====
     +
    ===Cơ - Điện tử===
    ===Cơ - Điện tử===
    =====(adj) chịu nhiệt, bền nhiệt=====
    =====(adj) chịu nhiệt, bền nhiệt=====
    Dòng 28: Dòng 31:
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=thermostable thermostable] : Chlorine Online
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=thermostable thermostable] : Chlorine Online
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]]
    +
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]][[Category:Xây dựng]]

    12:24, ngày 29 tháng 9 năm 2008

    /¸θə:mou´steibl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Chịu nóng, chịu nhiệt

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    nhiệt [bền nhiệt]

    Cơ - Điện tử

    (adj) chịu nhiệt, bền nhiệt

    Kỹ thuật chung

    bền nhiệt
    chịu nhiệt
    ổn định nhiệt

    Kinh tế

    ổn định nhiệt

    Oxford

    Adj.
    (of a substance) stable when heated.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X