• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (21:35, ngày 21 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">tit</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">tit</font>'''/=====
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====( số nhiều) ngực đàn bà; núm vú cao su (cho trẻ con bú) (như) teat=====
    =====( số nhiều) ngực đàn bà; núm vú cao su (cho trẻ con bú) (như) teat=====
    - 
    =====(dùng làm từ thô tục để xúc phạm)=====
    =====(dùng làm từ thô tục để xúc phạm)=====
    - 
    =====He's a stupid little tit!=====
    =====He's a stupid little tit!=====
    - 
    =====Hắn đúng là đồ vô dụng ngu xuẩn!=====
    =====Hắn đúng là đồ vô dụng ngu xuẩn!=====
    - 
    =====(động vật học) chim sẻ ngô (có chóp sẫm màu trên đầu)=====
    =====(động vật học) chim sẻ ngô (có chóp sẫm màu trên đầu)=====
    - 
    =====(từ cổ,nghĩa cổ) ngựa con=====
    =====(từ cổ,nghĩa cổ) ngựa con=====
    - 
    =====(từ cổ,nghĩa cổ) cô gái; cậu bé=====
    =====(từ cổ,nghĩa cổ) cô gái; cậu bé=====
    ::[[tit]] [[for]] [[tat]]
    ::[[tit]] [[for]] [[tat]]
    Dòng 25: Dòng 13:
    ::[[to]] [[give]] [[someone]] [[tit]] [[for]] [[tat]]
    ::[[to]] [[give]] [[someone]] [[tit]] [[for]] [[tat]]
    ::trả đũa ai, trả miếng ai
    ::trả đũa ai, trả miếng ai
    - 
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==
    -
    =====mấu=====
    +
    =====mấu=====
    -
     
    +
    =====vấu=====
    =====vấu=====
    ==Cơ - Điện tử==
    ==Cơ - Điện tử==
    =====Mấu, vấu, núm, mũi định tâm (mũi khoan)=====
    =====Mấu, vấu, núm, mũi định tâm (mũi khoan)=====
    -
     
    - 
    -
    == Tham khảo chung ==
     
    -
    *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=tit&submit=Search tit] : amsglossary
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=tit tit] : Corporateinformation
    +
    -
    *[http://foldoc.org/?query=tit tit] : Foldoc
    +
    -
    *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=tit&searchtitlesonly=yes tit] : bized
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]]
    +

    Hiện nay

    /tit/

    Thông dụng

    Danh từ

    ( số nhiều) ngực đàn bà; núm vú cao su (cho trẻ con bú) (như) teat
    (dùng làm từ thô tục để xúc phạm)
    He's a stupid little tit!
    Hắn đúng là đồ vô dụng ngu xuẩn!
    (động vật học) chim sẻ ngô (có chóp sẫm màu trên đầu)
    (từ cổ,nghĩa cổ) ngựa con
    (từ cổ,nghĩa cổ) cô gái; cậu bé
    tit for tat
    ăn miếng trả miếng
    to give someone tit for tat
    trả đũa ai, trả miếng ai

    Kỹ thuật chung

    mấu
    vấu

    Cơ - Điện tử

    Mấu, vấu, núm, mũi định tâm (mũi khoan)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X