• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 36: Dòng 36:
    | __TOC__
    | __TOC__
    |}
    |}
     +
    === Xây dựng===
     +
    =====Đoạn ống loe ở đầu mấu neo=====
     +
    ===Cơ - Điện tử===
    ===Cơ - Điện tử===
    ==========
    ==========
    Dòng 60: Dòng 63:
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=trumpet trumpet] : National Weather Service
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=trumpet trumpet] : National Weather Service
    *[http://foldoc.org/?query=trumpet trumpet] : Foldoc
    *[http://foldoc.org/?query=trumpet trumpet] : Foldoc
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]]
    +
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]][[Category:Xây dựng]]

    15:48, ngày 29 tháng 9 năm 2008

    /´trʌmpit/

    Thông dụng

    Danh từ

    (âm nhạc) kèn trompet
    Tiếng kèn trompet
    Người thổi trompet (ở ban nhạc)
    Vật có hình tựa kèn trompet (hoa súng đã nở..)
    Tiếng kêu như tiếng kèn trompet (tiếng voi rống..)
    Ống nghe (của người nghễnh ngãng) (như) ear-trumpet

    Ngoại động từ

    Thổi kèn để loan báo (việc gì); công bố, loan báo
    He's always trumpeting his own opinions
    Anh ta luôn luôn bô bô những ý kiến riêng của mình

    Nội động từ

    Thổi kèn trompet
    Rống lên (voi...)

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    Đoạn ống loe ở đầu mấu neo

    Cơ - Điện tử

    ==

    Oxford

    N. & v.
    N.
    A a tubular or conical brass instrument with aflared bell and a bright penetrating tone. b its player. c anorgan stop with a quality resembling a trumpet.
    A the tubularcorona of a daffodil etc. b a trumpet-shaped thing(ear-trumpet).
    A sound of or like a trumpet.
    V.(trumpeted, trumpeting) 1 intr. a blow a trumpet. b (of anenraged elephant etc.) make a loud sound as of a trumpet.
    Tr.proclaim loudly (a person's or thing's merit).
    Trumpet-call anurgent summons to action. trumpet major the chief trumpeter ofa cavalry regiment.
    Trumpetless adj. [ME f. OF trompettedimin. (as TRUMP(2))]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X