• (đổi hướng từ Trumpeted)
    /´trʌmpit/

    Thông dụng

    Danh từ

    (âm nhạc) kèn trompet
    Tiếng kèn trompet
    Người thổi trompet (ở ban nhạc)
    Vật có hình tựa kèn trompet (hoa súng đã nở..)
    Tiếng kêu như tiếng kèn trompet (tiếng voi rống..)
    Ống nghe (của người nghễnh ngãng) (như) ear-trumpet

    Ngoại động từ

    Thổi kèn để loan báo (việc gì); công bố, loan báo
    He's always trumpeting his own opinions
    Anh ta luôn luôn bô bô những ý kiến riêng của mình

    Nội động từ

    Thổi kèn trompet
    Rống lên (voi...)

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    Đoạn ống loe ở đầu mấu neo

    Cơ - Điện tử

    ==

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    bugle , clarion , cornet , horn , instrument , shophar (heb.)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X