• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (12:00, ngày 20 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 1: Dòng 1:
    =====/'''<font color="red">´waipə</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">´waipə</font>'''/=====
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====Người lau chùi=====
    =====Người lau chùi=====
    - 
    =====Vật cọ rửa, vật dùng để cọ rửa=====
    =====Vật cọ rửa, vật dùng để cọ rửa=====
    - 
    =====Cần gạt nước (để chùi sạch nước mưa, tuyết... ở kính chắn gió của xe hơi) (như) windscreen wiper=====
    =====Cần gạt nước (để chùi sạch nước mưa, tuyết... ở kính chắn gió của xe hơi) (như) windscreen wiper=====
    - 
    =====Khau lau, giẻ lau; khăn lau tay=====
    =====Khau lau, giẻ lau; khăn lau tay=====
    - 
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    ===Ô tô===
    ===Ô tô===
    =====Thanh gạt nước kính=====
    =====Thanh gạt nước kính=====
    - 
    ===Cơ - Điện tử===
    ===Cơ - Điện tử===
    [[Image:Wiper.jpg|200px|Con chạy (triết áp), chổi tiếp xúc, cái gạt nước (ô tô), khăn lau]]
    [[Image:Wiper.jpg|200px|Con chạy (triết áp), chổi tiếp xúc, cái gạt nước (ô tô), khăn lau]]
    =====Con chạy (triết áp), chổi tiếp xúc, cái gạt nước (ô tô), khăn lau=====
    =====Con chạy (triết áp), chổi tiếp xúc, cái gạt nước (ô tô), khăn lau=====
    - 
    === Toán & tin ===
    === Toán & tin ===
    =====vật lau chùi=====
    =====vật lau chùi=====
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    -
    =====khăn lau=====
    +
    =====khăn lau=====
    -
     
    +
    =====giẻ lau=====
    -
    =====giẻ lau=====
    +
    -
     
    +
    =====máy lau kính=====
    =====máy lau kính=====
    === Điện lạnh===
    === Điện lạnh===
    =====chổi tiếp xúc=====
    =====chổi tiếp xúc=====
    === Điện===
    === Điện===
    -
    =====mạch chổi=====
    +
    =====mạch chổi=====
    -
     
    +
    ''Giải thích VN'': Mạch chổi công tắc, cây gạt nước kính xe.
    ''Giải thích VN'': Mạch chổi công tắc, cây gạt nước kính xe.
    ::[[wiper]] [[cords]]
    ::[[wiper]] [[cords]]
    Dòng 43: Dòng 29:
    =====mạch chổi công tắc=====
    =====mạch chổi công tắc=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====cần gạt nước=====
    +
    =====cần gạt nước=====
    ::[[hidden]] [[or]] [[hide]] [[away]] [[wiper]]
    ::[[hidden]] [[or]] [[hide]] [[away]] [[wiper]]
    ::vị trí dừng của cần gạt nước
    ::vị trí dừng của cần gạt nước
    ::[[wiper]] [[arm]]
    ::[[wiper]] [[arm]]
    ::thanh nối cần gạt nước
    ::thanh nối cần gạt nước
    -
    =====chổi=====
    +
    =====chổi=====
    ::[[wiper]] [[cords]]
    ::[[wiper]] [[cords]]
    ::dây mạch chổi
    ::dây mạch chổi
    ::wiper-closing [[relay]]
    ::wiper-closing [[relay]]
    ::rơle nối mạch chổi
    ::rơle nối mạch chổi
    -
    =====con chạy=====
    +
    =====con chạy=====
    -
     
    +
    =====bàn chải=====
    -
    =====bàn chải=====
    +
    -
     
    +
    =====vấu nâng=====
    =====vấu nâng=====
    -
    === Oxford===
     
    -
    =====N.=====
     
    -
    ====== windscreen wiper.=====
     
    - 
    -
    =====Electr. a moving contact.=====
     
    - 
    -
    =====A camor tappet.=====
     
    - 
    -
    == Tham khảo chung ==
     
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=wiper wiper] : National Weather Service
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Điện]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Ô tô]]
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=wiper wiper] : Corporateinformation
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=wiper wiper] : Chlorine Online
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Điện]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]][[Category:Ô tô]]
    +

    Hiện nay

    /´waipə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người lau chùi
    Vật cọ rửa, vật dùng để cọ rửa
    Cần gạt nước (để chùi sạch nước mưa, tuyết... ở kính chắn gió của xe hơi) (như) windscreen wiper
    Khau lau, giẻ lau; khăn lau tay

    Chuyên ngành

    Ô tô

    Thanh gạt nước kính

    Cơ - Điện tử

    Error creating thumbnail: Unable to create destination directory
    Con chạy (triết áp), chổi tiếp xúc, cái gạt nước (ô tô), khăn lau

    Toán & tin

    vật lau chùi

    Xây dựng

    khăn lau
    giẻ lau
    máy lau kính

    Điện lạnh

    chổi tiếp xúc

    Điện

    mạch chổi

    Giải thích VN: Mạch chổi công tắc, cây gạt nước kính xe.

    wiper cords
    dây mạch chổi
    wiper-closing relay
    rơle nối mạch chổi
    mạch chổi công tắc

    Kỹ thuật chung

    cần gạt nước
    hidden or hide away wiper
    vị trí dừng của cần gạt nước
    wiper arm
    thanh nối cần gạt nước
    chổi
    wiper cords
    dây mạch chổi
    wiper-closing relay
    rơle nối mạch chổi
    con chạy
    bàn chải
    vấu nâng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X