-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 1: Dòng 1: =====/'''<font color="red">'teik'ɔ:f</font>'''/==========/'''<font color="red">'teik'ɔ:f</font>'''/=====- - ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====Sự nhại (sự bắt chước ai một cách hài hước)==========Sự nhại (sự bắt chước ai một cách hài hước)=====- =====Bức vẽ giỡn; tranh biếm hoạ==========Bức vẽ giỡn; tranh biếm hoạ=====- =====(thể dục,thể thao) đà giậm nhảy; chỗ giậm nhảy; sự lấy đà để nhảy==========(thể dục,thể thao) đà giậm nhảy; chỗ giậm nhảy; sự lấy đà để nhảy=====- =====(hàng không) sự cất cánh==========(hàng không) sự cất cánh=====- ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"- | __TOC__- |}=== Xây dựng====== Xây dựng========sự cất cánh==========sự cất cánh=====- ===Cơ - Điện tử======Cơ - Điện tử========Sự bỏ, sự tháo, sự tách khỏi, sự khởi hành, sựcất cánh, (v) tách ra, gạn, lọc==========Sự bỏ, sự tháo, sự tách khỏi, sự khởi hành, sựcất cánh, (v) tách ra, gạn, lọc=====- === Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ========sự loại bỏ==========sự loại bỏ======== Kinh tế ====== Kinh tế ======== Tăng, cất cánh ========== Tăng, cất cánh =====- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- =====N.=====- =====Flight, flying, taking off, departure, leaving, going;launch, lift-off: The take-off was delayed by bad weather.=====- - =====Satire, lampoon, caricature, mockery, parody, travesty,burlesque, imitation, Colloq spoof, Brit send-up: The annualstudents' entertainment was as usual a take-off of the teachers.=====- - == Tham khảo chung ==- - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=take-off take-off] : National Weather Service- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=take-off take-off] : Corporateinformation- Category: Kinh tế ]][[Category:Cơ - Điện tử]][[Category:Xây dựng]]+ [[Thể_loại: Kinh tế ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ