• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(ngôn ngữ học) lối nói trại, lời nói trại, uyển ngữ===== == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ng...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">´ju:fi¸mizəm</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 12: Dòng 6:
    =====(ngôn ngữ học) lối nói trại, lời nói trại, uyển ngữ=====
    =====(ngôn ngữ học) lối nói trại, lời nói trại, uyển ngữ=====
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
    =====êm tai=====
    +
    | __TOC__
    -
     
    +
    |}
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    ===N.===
    +
    =====êm tai=====
    -
     
    +
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
     +
    =====N.=====
    =====Amelioration, mollification, mitigation, cushioning,Technical paradiastole: Euphemism is saying 'not too good' whenyou mean 'bad' or 'awful'.=====
    =====Amelioration, mollification, mitigation, cushioning,Technical paradiastole: Euphemism is saying 'not too good' whenyou mean 'bad' or 'awful'.=====
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====N.=====
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    =====A mild or vague expression substituted for one thought tobe too harsh or direct (e.g. pass over for die).=====
    =====A mild or vague expression substituted for one thought tobe too harsh or direct (e.g. pass over for die).=====

    21:37, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /´ju:fi¸mizəm/

    Thông dụng

    Danh từ

    (ngôn ngữ học) lối nói trại, lời nói trại, uyển ngữ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    êm tai

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.
    Amelioration, mollification, mitigation, cushioning,Technical paradiastole: Euphemism is saying 'not too good' whenyou mean 'bad' or 'awful'.

    Oxford

    N.
    A mild or vague expression substituted for one thought tobe too harsh or direct (e.g. pass over for die).
    The use ofsuch expressions.
    Euphemist n. euphemistic adj.euphemistically adv. euphemize v.tr. & intr. (also -ise). [Gkeuphemismos f. euphemos (as EU-, pheme speaking)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X