• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (05:09, ngày 31 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    =====/'''<font color="red">ə'kju:minit</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">ə'kju:minit</font>'''/=====
    Dòng 16: Dòng 14:
    -
    == Oxford==
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    ===Adj.===
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
     
    +
    =====adjective=====
    -
    =====Biol. tapering to a point. [L acuminatus pointed (asACUMEN)]=====
    +
    :[[acicular]] , [[aciculate]] , [[aciculated]] , [[acute]] , [[cuspate]] , [[cuspated]] , [[cuspidate]] , [[cuspidated]] , [[mucronate]] , [[pointy]] , [[sharp]]
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]] [[Category:Y học]]
    +
    =====verb=====
     +
    :[[edge]] , [[hone]] , [[whet]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Y học]]

    Hiện nay


    /ə'kju:minit/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thực vật học) nhọn mũi

    Y học

    nhọn

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    verb
    edge , hone , whet

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X