-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Tiền trợ cấp; lương hưu===== ::a retirement pension ::lương hưu ::an [[old-age...)(→Tiền trợ cấp; lương hưu)
Dòng 14: Dòng 14: ::[[a]] [[retirement]] [[pension]]::[[a]] [[retirement]] [[pension]]::lương hưu::lương hưu- ::[[an]] [[old-age]] [[pension]]+ ::[[an]] [[old]]-[[age]] [[pension]]::tiền trợ cấp dưỡng lão::tiền trợ cấp dưỡng lão::[[an]] [[army]] [[pension]]::[[an]] [[army]] [[pension]]Dòng 20: Dòng 20: ::'[[p˜nsi˜n]]::'[[p˜nsi˜n]]::(tiếng Pháp) khách sạn nhỏ của tư nhân (ở Pháp, một số nước châu Âu)::(tiếng Pháp) khách sạn nhỏ của tư nhân (ở Pháp, một số nước châu Âu)+ ===Ngoại động từ======Ngoại động từ===05:59, ngày 25 tháng 12 năm 2007
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Benefit, allowance, annuity, subsistence, superannuation,allotment, old-age pension, US social security, Colloq goldenhandshake: She finds that her pension is not enough to live on.
Usually, pension off. (cause to) retire, superannuate;dismiss; Colloq shelve, put out to pasture: The company cutback on staff by pensioning off everyone over 60.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ