-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Xưởng đóng tàu===== == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====âu thuyền (xưởng đóng tàu)===== =...)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">´ʃip¸ja:d</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 12: Dòng 6: =====Xưởng đóng tàu==========Xưởng đóng tàu=====- ==Xây dựng==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====âu thuyền (xưởng đóng tàu)=====+ | __TOC__- + |}- == Kỹ thuật chung==+ === Xây dựng===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====âu thuyền (xưởng đóng tàu)=====- =====nhà máy đóng tàu=====+ === Kỹ thuật chung ===- + =====nhà máy đóng tàu=====- == Kinh tế ==+ === Kinh tế ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + =====ụ tàu==========ụ tàu=====Dòng 28: Dòng 20: ::[[shipyard]] [[workers]]::[[shipyard]] [[workers]]::công nhân xưởng đóng tàu::công nhân xưởng đóng tàu- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=shipyard shipyard] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=shipyard shipyard] : Corporateinformation- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====A place where ships are built, repaired, etc.==========A place where ships are built, repaired, etc.=====[[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]03:35, ngày 8 tháng 7 năm 2008
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
