• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Quyền ưu tiên (đi trước, đến trước, ở trước..)===== =====Địa vị cao hơn, địa ...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">pri</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 17: Dòng 10:
    ::được ở trên, được ngồi trên, được ở địa vị cao hơn
    ::được ở trên, được ngồi trên, được ở địa vị cao hơn
    -
    == Xây dựng==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
    =====độ khẩn=====
    +
    | __TOC__
    -
     
    +
    |}
    -
    == Điện tử & viễn thông==
    +
    === Xây dựng===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====độ khẩn=====
    -
    =====tiền đề=====
    +
    === Điện tử & viễn thông===
    -
     
    +
    =====tiền đề=====
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====quyền ưu tiên=====
    -
    =====quyền ưu tiên=====
    +
    === Kinh tế ===
    -
     
    +
    -
    == Kinh tế ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    =====quyền ưu thắng=====
    =====quyền ưu thắng=====
    =====quyền ưu tiên=====
    =====quyền ưu tiên=====
    -
    =====quyền được giải quyết trước nhất=====
    +
    =====quyền được giải quyết trước nhất=====
    -
     
    +
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    =====N.=====
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    =====Precedency, priority, pre-eminence, superiority, supremacy,preference, privilege, prerogative, importance, rank, position,primacy: Your school work must take precedence over footballpractice.=====
    =====Precedency, priority, pre-eminence, superiority, supremacy,preference, privilege, prerogative, importance, rank, position,primacy: Your school work must take precedence over footballpractice.=====
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====N.=====
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    =====(also precedency) 1 priority in time, order, or importance,etc.=====
    =====(also precedency) 1 priority in time, order, or importance,etc.=====

    20:53, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /pri/

    Thông dụng

    Danh từ

    Quyền ưu tiên (đi trước, đến trước, ở trước..)
    Địa vị cao hơn, địa vị trên
    to take precedence of
    được ở trên, được ngồi trên, được ở địa vị cao hơn

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    độ khẩn

    Điện tử & viễn thông

    tiền đề

    Kỹ thuật chung

    quyền ưu tiên

    Kinh tế

    quyền ưu thắng
    quyền ưu tiên
    quyền được giải quyết trước nhất

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.
    Precedency, priority, pre-eminence, superiority, supremacy,preference, privilege, prerogative, importance, rank, position,primacy: Your school work must take precedence over footballpractice.

    Oxford

    N.
    (also precedency) 1 priority in time, order, or importance,etc.
    The right of preceding others on formal occasions.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X