-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- antecedence , anteposition , earliness , lead , precedency , precession , preeminence , preexistence , preference , prevenience , previousness , primary , priority , rank , seniority , superiority , supremacy , right of way , importance
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ