• /pri/

    Thông dụng

    Danh từ

    Quyền ưu tiên (đi trước, đến trước, ở trước..)
    Địa vị cao hơn, địa vị trên
    to take precedence of
    được ở trên, được ngồi trên, được ở địa vị cao hơn

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    độ khẩn

    Điện tử & viễn thông

    tiền đề

    Kỹ thuật chung

    quyền ưu tiên

    Kinh tế

    quyền ưu thắng
    quyền ưu tiên
    quyền được giải quyết trước nhất

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X