-
(Khác biệt giữa các bản)(sửa lỗi)
Dòng 29: Dòng 29: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"- | __TOC__- |}- === Oxford===- =====V. & n.=====- =====V. (shrugged, shrugging) 1 intr. slightly andmomentarily raise the shoulders to express indifference,helplessness, contempt, etc.=====- =====Tr. a raise (the shoulders) inthis way. b shrug the shoulders to express (indifference etc.)(shrugged his consent).=====- =====N. the act or an instance ofshrugging.=====+ [[Category:Thông dụng]]- + - =====Shrug off dismiss as unimportant etc. by or as ifby shrugging.[ME: orig. unkn.]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=shrug shrug] : National Weather Service+ - + - [[Thể_loại:Thông dụng]]+ 03:23, ngày 4 tháng 4 năm 2009
Chuyên ngành
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ