• (Khác biệt giữa các bản)
    (Audio)
    (sửa lỗi)
    Dòng 5: Dòng 5:
    =====(viết tắt) rhino con tê giác=====
    =====(viết tắt) rhino con tê giác=====
    -
    ::[[have,..a]] [[hide/skin]] [[like]] [[a]] [[rhinoceros]]
    +
    ::[[have]],..[[a]] [[hide]]/[[skin]] [[like]] [[a]] [[rhinoceros]]
    ::trơ; lì; mặt dày
    ::trơ; lì; mặt dày

    03:43, ngày 13 tháng 1 năm 2009

    /rai´nɔsərəs/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều .rhinoceros, rhinoceroses

    (viết tắt) rhino con tê giác
    have,..a hide/skin like a rhinoceros
    trơ; lì; mặt dày

    Chuyên ngành

    Oxford

    N.
    (pl. same or rhinoceroses) any of various largethick-skinned plant-eating ungulates of the familyRhinocerotidae of Africa and S. Asia, with one horn or in somecases two horns on the nose and plated or folded skin.
    Rhinoceros bird = ox-pecker. rhinoceros horn a mass ofkeratinized fibres, reputed to have medicinal or aphrodisiacpowers.
    Rhinocerotic adj. [ME f. L f. Gk rhinokeros (asRHINO-, keras horn)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X