• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 8: Dòng 8:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
     +
    ===Toán & tin===
     +
    =====(kỹ thuật ) chuyên viên tính toán bảo hiểm=====
     +
    {|align="right"
    {|align="right"
    | __TOC__
    | __TOC__

    05:13, ngày 24 tháng 2 năm 2009

    /ˈæktʃuˌɛri/

    Thông dụng

    Danh từ

    Chuyên viên thống kê (tỷ lệ sinh đẻ, bệnh tật, thất nghiệp...)
    (sử học) viên giữ sổ đăng ký; viên quản lý văn khế

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    (kỹ thuật ) chuyên viên tính toán bảo hiểm

    Xây dựng

    chuyên viên thống kê

    Kinh tế

    chuyên viên tính toán bảo hiểm

    Oxford

    N.
    (pl. -ies) an expert in statistics, esp. one who calculatesinsurance risks and premiums.
    Actuarial adj. actuariallyadv. [L actuarius bookkeeper f. actus past part. of agere ACT]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X