-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Nhân viên tạm thời (nhất là thư ký)===== ===Nội động từ=== =====(thông tục) làm công việc tạm thời===== ...)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 18: Dòng 18: =====Nhiệt độ ( temperature)==========Nhiệt độ ( temperature)=====+ + ===Hình Thái Từ===+ *Ved : [[Temped]]+ *Ving: [[Temping]]== Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung ==14:57, ngày 14 tháng 12 năm 2007
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ