-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 2: Dòng 2: ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====Chuyên viên thống kê (tỷ lệ sinh đẻ, bệnh tật, thất nghiệp...)==========Chuyên viên thống kê (tỷ lệ sinh đẻ, bệnh tật, thất nghiệp...)=====- =====(sử học) viên giữ sổ đăng ký; viên quản lý văn khế==========(sử học) viên giữ sổ đăng ký; viên quản lý văn khế=====- ==Chuyên ngành====Chuyên ngành=====Toán & tin======Toán & tin===Dòng 14: Dòng 11: === Kinh tế ====== Kinh tế ========chuyên viên tính toán bảo hiểm==========chuyên viên tính toán bảo hiểm=====- === Oxford===- =====N.=====- =====(pl. -ies) an expert in statistics, esp. one who calculatesinsurance risks and premiums.=====- =====Actuarial adj. actuariallyadv. [L actuarius bookkeeper f. actus past part. of agere ACT]=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Toán & tin]]- Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ - [[Thể_loại:Toán & tin]]+ Hiện nay
Từ điển: Thông dụng | Xây dựng | Kinh tế | Toán & tin
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ