-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====(thuộc) anh em===== ::fraternal love ::tình (yêu) anh em ::fraternal friendship ::tình hữu nghị anh em ::[[fr...)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">frə´tə:nəl</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 18: Dòng 12: ::(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hội kín::(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hội kín- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ ==Chuyên ngành==- ===Adj.===+ {|align="right"- + | __TOC__+ |}+ === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ =====Adj.==========Brotherly, platonic, friendly, comradely, idealistic,intellectual: He insists that his interest in her is purelyfraternal.==========Brotherly, platonic, friendly, comradely, idealistic,intellectual: He insists that his interest in her is purelyfraternal.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====Adj.=====- ===Adj.===+ - + =====Of a brother or brothers.==========Of a brother or brothers.=====23:58, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Thông dụng
Tính từ
(thuộc) anh em
- fraternal love
- tình (yêu) anh em
- fraternal friendship
- tình hữu nghị anh em
- fraternal order (society, association)
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hội kín
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
