-
Fraternal
Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt.
Thông dụng
Tính từ
(thuộc) anh em
- fraternal love
- tình (yêu) anh em
- fraternal friendship
- tình hữu nghị anh em
- fraternal order (society, association)
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hội kín
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ