• /frə´tə:nəl/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) anh em
    fraternal love
    tình (yêu) anh em
    fraternal friendship
    tình hữu nghị anh em
    fraternal order (society, association)
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hội kín


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    Từ trái nghĩa

    adjective
    sisterly

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X