• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ số nhiều=== =====Vùng ngoài (một tỉnh...); ngoại ô, vùng ngoại ô===== =====Phạm vi ngoài (một vấn đề...)===== == T...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">´aut¸skə:ts</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 14: Dòng 8:
    =====Phạm vi ngoài (một vấn đề...)=====
    =====Phạm vi ngoài (một vấn đề...)=====
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
     +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Kỹ thuật chung ===
    =====thiết bị ngoại vi=====
    =====thiết bị ngoại vi=====
    ''Giải thích VN'': Một thiết bị, như máy in hoặc ổ đĩa, được nối với máy tính và do máy tính đó điều khiển, nhưng nằm ngoài đơn vị xử lý trung tâm ( CPU) của máy tính.
    ''Giải thích VN'': Một thiết bị, như máy in hoặc ổ đĩa, được nối với máy tính và do máy tính đó điều khiển, nhưng nằm ngoài đơn vị xử lý trung tâm ( CPU) của máy tính.
    -
     
    +
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    =====N.pl.=====
    -
    ===N.pl.===
    +
    -
     
    +
    =====Periphery, edge, environs, outer reaches, vicinity,border(s), suburb(s), exurb(s), general area or neighbourhood,purlieus, fringes, vicinage, faubourg(s): The university is onthe outskirts of the city.=====
    =====Periphery, edge, environs, outer reaches, vicinity,border(s), suburb(s), exurb(s), general area or neighbourhood,purlieus, fringes, vicinage, faubourg(s): The university is onthe outskirts of the city.=====
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====N.pl.=====
    -
    ===N.pl.===
    +
    -
     
    +
    =====The outer border or fringe of a town, district, subject,etc.=====
    =====The outer border or fringe of a town, district, subject,etc.=====

    17:56, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /´aut¸skə:ts/

    Thông dụng

    Danh từ số nhiều

    Vùng ngoài (một tỉnh...); ngoại ô, vùng ngoại ô
    Phạm vi ngoài (một vấn đề...)

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    thiết bị ngoại vi

    Giải thích VN: Một thiết bị, như máy in hoặc ổ đĩa, được nối với máy tính và do máy tính đó điều khiển, nhưng nằm ngoài đơn vị xử lý trung tâm ( CPU) của máy tính.

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.pl.
    Periphery, edge, environs, outer reaches, vicinity,border(s), suburb(s), exurb(s), general area or neighbourhood,purlieus, fringes, vicinage, faubourg(s): The university is onthe outskirts of the city.

    Oxford

    N.pl.
    The outer border or fringe of a town, district, subject,etc.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X