-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Bao hàm toàn diện===== ::a comprehensive term ::một thuật ngữ bao hàm nhiều khá...)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">,kɔmpri'hensiv</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ 15:25, ngày 9 tháng 6 năm 2008
Oxford
Adj. & n.
Complete; including all or nearly allelements, aspects, etc. (a comprehensive grasp of the subject).2 of or relating to understanding (the comprehensive faculty).3 (of motor-vehicle insurance) providing complete protection.
Tham khảo chung
- comprehensive : Corporateinformation
- comprehensive : Chlorine Online
- comprehensive : Foldoc
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ