• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Bao hàm toàn diện===== ::a comprehensive term ::một thuật ngữ bao hàm nhiều khá...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">,kɔmpri'hensiv</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +

    15:25, ngày 9 tháng 6 năm 2008

    /,kɔmpri'hensiv/

    Thông dụng

    Tính từ

    Bao hàm toàn diện
    a comprehensive term
    một thuật ngữ bao hàm nhiều khái niệm
    Mau hiểu, thông minh, lĩnh hội nhanh, sáng ý
    the comprehensive faculty
    trí thông minh
    to have a comprehensive mind
    mau hiểu, sáng ý
    comprehensive school
    trường phổ thông hỗn hợp (có nhiều chương trình học và thời gian học khác nhau)
    comprehensive insurance
    sự bảo hiểm mọi rủi ro xảy ra đối với tài xế

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Inclusive, encompassing, thorough, extensive, full,exhaustive, complete, sweeping, wide, broad, encyclopedic orencyclopaedic: We hope to give comprehensive coverage to allaspects of the subject in our new book.

    Oxford

    Adj. & n.

    Adj.
    Complete; including all or nearly allelements, aspects, etc. (a comprehensive grasp of the subject).2 of or relating to understanding (the comprehensive faculty).3 (of motor-vehicle insurance) providing complete protection.
    N. (in full comprehensive school) Brit. a secondary schoolcatering for children of all abilities from a given area.
    Comprehensively adv. comprehensiveness n. [F compr‚hensif-ive or LL comprehensivus (as COMPREHENSIBLE)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X