-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Tiếng thét, tiếng hét, tiếng kêu thất thanh===== =====Tiếng thét lên, tiếng rít lên, t...)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 29: Dòng 29: =====Cười phá lên (như) to scream with laughter==========Cười phá lên (như) to scream with laughter=====+ ===hình thái từ===+ *V-ing: [[Screaming]]== Đồng nghĩa Tiếng Anh ==== Đồng nghĩa Tiếng Anh ==09:46, ngày 18 tháng 12 năm 2007
Đồng nghĩa Tiếng Anh
V.
Shriek, screech, squeal, yowl, wail, caterwaul, howl, cry:She screamed when I applied iodine to the cut.
Laugh, roar,hoot, howl, guffaw: The women screamed hysterically as the malestripper got down to the bare essentials.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ