• /skri:m/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tiếng thét, tiếng hét, tiếng kêu thất thanh
    Tiếng thét lên, tiếng rít lên, tiếng kêu inh ỏi, tiếng kêu xé tai (của gió..)
    Tiếng gào rú; tiếng rít lên (của động cơ)
    Tiếng cười phá lên (như) screams of laughter
    (thông tục) chuyện tức cười; người làm tức cười

    Nội động từ

    Gào thét, hét lên, kêu thất thanh (vì sợ hãi, đau đớn..)
    Kêu thét lên, kêu inh ỏi, rít lên, gây tiếng kêu xé tai (gió, còi tàu...)
    ( + past, through, round) gào rú; rít lên (do sự chuyển động nhanh của động cơ)
    Cười phá lên (như) to scream with laughter

    Hình Thái Từ

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    verb
    be quiet

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X