• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (09:42, ngày 26 tháng 6 năm 2010) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 4: Dòng 4:
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    =====Găng tay hở ngón=====
    =====Găng tay hở ngón=====
     +
    =====Găng tay bóng chày=====
     +
    =====( số nhiều) (từ lóng) găng đấu quyền Anh=====
    =====( số nhiều) (từ lóng) găng đấu quyền Anh=====
    ::[[frozen]] [[mitten]]
    ::[[frozen]] [[mitten]]

    Hiện nay

    /'mitn/

    Thông dụng

    Cách viết khác mitt

    Danh từ

    Găng tay hở ngón
    Găng tay bóng chày
    ( số nhiều) (từ lóng) găng đấu quyền Anh
    frozen mitten
    (từ lóng) sự đón tiếp lạnh nhạt
    to get the mitten
    (từ lóng) bị đuổi ra khỏi chỗ làm
    Bỏ rơi ai (nói về người yêu)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X