-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ ( redid, .redone)=== =====Làm lại (cái gì)===== =====(thông tục) trang trí lại; tu sửa lại (căn nhà..)===== ::[[h...)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 15: Dòng 15: ::[[have]] [[the]] [[kitchen]] [[redone]]::[[have]] [[the]] [[kitchen]] [[redone]]::cho trang trí lại nhà bếp::cho trang trí lại nhà bếp+ ===hình thái từ===+ *V-ing: [[redoing]]+ *Past: [[redid]]+ PP: [[redone]]== Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung ==15:49, ngày 4 tháng 12 năm 2007
Tham khảo chung
- redo : Corporateinformation
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
