• /´kitʃin/

    Thông dụng

    Danh từ

    Phòng bếp, nhà bếp

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    nhà bếp

    Kỹ thuật chung

    bếp

    Kinh tế

    nhà bếp

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    canteen , cookery , cookhouse , cook’s room , cuisine , eat-in , gallery , galley , kitchenette , mess , scullery , caboose , cooking , cookroom , galley(nautical) , scullery (back kitchen)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X