• /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Ngoại động từ ( redid, .redone)

    Làm lại (cái gì)
    (thông tục) trang trí lại; tu sửa lại (căn nhà..)
    have the kitchen redone
    cho trang trí lại nhà bếp

    hình thái từ

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    làm lại
    thực hiện lại

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    verb
    duplicate

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X