• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự vạch, sự kẻ===== =====Sự theo dấu vết===== =====Sự can, sự đồ (hình vẽ); hìn...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">´treising</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 17: Dòng 10:
    =====Sự can, sự đồ (hình vẽ); hình vẽ đồ lại=====
    =====Sự can, sự đồ (hình vẽ); hình vẽ đồ lại=====
    -
    == Cơ khí & công trình==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
     +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Cơ khí & công trình===
    =====bản can vẽ=====
    =====bản can vẽ=====
    -
    =====sự can vẽ=====
    +
    =====sự can vẽ=====
    -
     
    +
    === Toán & tin ===
    -
    == Toán & tin ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====dựng (đường cong)=====
    =====dựng (đường cong)=====
    Dòng 31: Dòng 25:
    ''Giải thích VN'': Là tiến trình xác định các phần của một liên kết mạng.
    ''Giải thích VN'': Là tiến trình xác định các phần của một liên kết mạng.
    -
    =====vẽ, dựng=====
    +
    =====vẽ, dựng=====
    -
     
    +
    === Xây dựng===
    -
    == Xây dựng==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====bản vẽ can lại=====
    =====bản vẽ can lại=====
    Dòng 43: Dòng 35:
    =====sự can lại=====
    =====sự can lại=====
    -
    =====sự vạch một tuyến=====
    +
    =====sự vạch một tuyến=====
    -
     
    +
    === Điện tử & viễn thông===
    -
    == Điện tử & viễn thông==
    +
    =====sự tìm vết (tín hiệu)=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====sự tìm vết (tín hiệu)=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====giấy vẽ=====
    =====giấy vẽ=====
    Dòng 66: Dòng 54:
    =====vẽ=====
    =====vẽ=====
    -
    =====vạch tuyến=====
    +
    =====vạch tuyến=====
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====N.=====
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    =====A copy of a drawing etc. made by tracing.=====
    =====A copy of a drawing etc. made by tracing.=====

    18:42, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /´treising/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự vạch, sự kẻ
    Sự theo dấu vết
    Sự can, sự đồ (hình vẽ); hình vẽ đồ lại

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    bản can vẽ
    sự can vẽ

    Toán & tin

    dựng (đường cong)
    truy nguyên

    Giải thích VN: Là tiến trình xác định các phần của một liên kết mạng.

    vẽ, dựng

    Xây dựng

    bản vẽ can lại
    giấy croki
    bản can
    sự can lại
    sự vạch một tuyến

    Điện tử & viễn thông

    sự tìm vết (tín hiệu)

    Kỹ thuật chung

    giấy vẽ
    sự can
    sự dựng
    ray tracing
    sự dựng tia
    sự theo dõi
    sự vạch tuyến
    sự vẽ
    vẽ
    vạch tuyến

    Oxford

    N.
    A copy of a drawing etc. made by tracing.
    = TRACE(1) n.3.
    The act or an instance of tracing.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X