-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự giảm độ bóng, trạng thái mờ; trạng thái xỉn===== =====(nghĩa rộng) vết nhơ, v...)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 28: Dòng 28: ::[[mirrors]] [[that]] [[have]] [[tarnished]] [[with]] [[age]]::[[mirrors]] [[that]] [[have]] [[tarnished]] [[with]] [[age]]::những chiếc gương bị mờ đi với thời gian::những chiếc gương bị mờ đi với thời gian+ + ===Hình Thái Từ===+ *Ved : [[Tarnished]]+ *Ving: [[Tarnishing]]== Cơ khí & công trình==== Cơ khí & công trình==06:42, ngày 14 tháng 12 năm 2007
Thông dụng
Ngoại động từ
(nghĩa rộng) làm lu mờ; làm ô uế, làm nhơ nhuốc (một thanh danh..)
- to tarnish one's reputation
- làm lu mờ thanh danh của mình
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ