• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Bùn, phù sa (ở cảng, ở cửa sông, kênh...)===== ===Nội động từ=== =====Nghẽn bùn, đ...)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">silt</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    10:35, ngày 27 tháng 11 năm 2007

    /silt/

    Thông dụng

    Danh từ

    Bùn, phù sa (ở cảng, ở cửa sông, kênh...)

    Nội động từ

    Nghẽn bùn, đầy bùn
    the passage has silted up
    lối đi đã nghẽn bùn

    Ngoại động từ

    Làm đầy bùn, làm nghẽn bùn

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    cát bột
    đất bụi

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    bồi tích
    bùn
    bùn cát
    bùn khoan
    bùn loãng
    đất bùn
    mùn khoan
    phù sa bồi

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Deposit, sediment, alluvium, ooze, sludge: The irrigationpumps get clogged up with silt.
    V.
    Usually, silt up or over. become clogged or choked orobstructed or dammed or congested: The channel silts up and hasto be dredged yearly so that the boats can pass through.

    Oxford

    N. & v.

    N. sediment deposited by water in a channel, harbour,etc.
    V.tr. & intr. (often foll. by up) choke or be chokedwith silt.
    Siltation n. silty adj. [ME, perh. rel. to Da.,Norw. sylt, OLG sulta, OHG sulza salt marsh, formed as SALT]

    Tham khảo chung

    • silt : National Weather Service
    • silt : amsglossary
    • silt : Corporateinformation
    • silt : Chlorine Online

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X