• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Làm giãn, làm nở, mở rộng===== =====(từ hiếm,nghĩa hiếm) bàn rộng, bàn chi tiết dài dòng (một v...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">dai´leit</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 19: Dòng 13:
    =====( + upon, on) bàn rộng, bàn chi tiết dài dòng về (một vấn đề...)=====
    =====( + upon, on) bàn rộng, bàn chi tiết dài dòng về (một vấn đề...)=====
    -
    == Toán & tin ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
    =====phóng rộng=====
    +
    | __TOC__
    -
     
    +
    |}
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    === Toán & tin ===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====phóng rộng=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
    =====lan ra=====
    =====lan ra=====
    Dòng 33: Dòng 28:
    =====nở=====
    =====nở=====
    -
    =====mở rộng=====
    +
    =====mở rộng=====
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====V.=====
    -
    ===V.===
    +
    -
     
    +
    =====Tr. & intr. make or become wider or larger (esp. of anopening in the body) (dilated pupils).=====
    =====Tr. & intr. make or become wider or larger (esp. of anopening in the body) (dilated pupils).=====

    18:59, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /dai´leit/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Làm giãn, làm nở, mở rộng
    (từ hiếm,nghĩa hiếm) bàn rộng, bàn chi tiết dài dòng (một vấn đề...)

    Nội động từ

    Giãn ra, nở ra, mở rộng ra
    ( + upon, on) bàn rộng, bàn chi tiết dài dòng về (một vấn đề...)

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    phóng rộng

    Kỹ thuật chung

    lan ra
    giãn
    giãn nở
    nở
    mở rộng

    Oxford

    V.
    Tr. & intr. make or become wider or larger (esp. of anopening in the body) (dilated pupils).
    Intr. (often foll. byon, upon) speak or write at length.
    Dilatable adj. dilationn. [ME f. OF dilater f. L dilatare spread out (as DI-(2), latuswide)]

    Tham khảo chung

    • dilate : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X