• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Bốn mươi===== ::a man of forty ::một người bốn mươi tuổi ::forty [[win...)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'fɔ:ti</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    12:05, ngày 26 tháng 11 năm 2007

    /'fɔ:ti/

    Thông dụng

    Tính từ

    Bốn mươi
    a man of forty
    một người bốn mươi tuổi
    forty winks

    Xem wink

    Danh từ

    Số bốn mươi
    ( số nhiều) ( the forties) những năm bốn mươi (từ 40 đến 49 của (thế kỷ)); những năm tuổi trên bốn mươi (từ 40 đến 49)
    to be in the late forties
    gần năm mươi tuổi
    forty-five
    loại dĩa hát quay 45 vòng/phút

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    bốn mươi
    bốn mươi (40)

    Oxford

    N. & adj.

    N. (pl. -ies) 1 the product of four and ten.
    Asymbol for this (40, xl, XL).
    (in pl.) the numbers from 40 to49, esp. the years of a century or of a person's life.
    (theForties) Brit. the sea area between the NE coast of Scotland andthe SW coast of Norway (so called from its depth of fortyfathoms or more).
    Adj. that amount to forty.
    Forty-first,-second , etc. the ordinal numbers between fortieth andfiftieth. forty-five a gramophone record played at 45 r.p.m.the Forty-five the Jacobite rebellion of 1745. forty-niner US aseeker for gold etc., esp. in the Californian gold-rush of 1849.forty-one, -two , etc. the cardinal numbers between forty andfifty. forty winks colloq. a short sleep.
    Fortieth adj. &n. fortyfold adj. & adv. [OE feowertig (as FOUR, -TY(2))]

    Tham khảo chung

    • forty : Corporateinformation
    • forty : Chlorine Online

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X