• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Thuốc súng===== ::white gunpowder ::thuốc súng không khói == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">´gʌn¸paudə</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 14: Dòng 8:
    ::thuốc súng không khói
    ::thuốc súng không khói
    -
    == Xây dựng==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
    =====thuốc đen=====
    +
    | __TOC__
    -
     
    +
    |}
    -
    == Oxford==
    +
    === Xây dựng===
    -
    ===N.===
    +
    =====thuốc đen=====
    -
     
    +
    === Oxford===
     +
    =====N.=====
    =====An explosive made of saltpetre, sulphur, and charcoal.=====
    =====An explosive made of saltpetre, sulphur, and charcoal.=====

    03:21, ngày 8 tháng 7 năm 2008

    /´gʌn¸paudə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Thuốc súng
    white gunpowder
    thuốc súng không khói

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    thuốc đen

    Oxford

    N.
    An explosive made of saltpetre, sulphur, and charcoal.
    A fine green tea of granular appearance.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X