• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====(thuộc) phẫu thuật, (thuộc) mổ===== ::surgical instruments ::dụng cụ phẫu thuật, dụng cụ mổ ::[[surgic...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">´sə:dʒikəl</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 18: Dòng 12:
    ::phòng mổ
    ::phòng mổ
    -
    == Y học==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
    =====thuộc ngoại khoa, thuộc phẫu thuật=====
    +
    | __TOC__
    -
     
    +
    |}
    -
    == Oxford==
    +
    === Y học===
    -
    ===Adj.===
    +
    =====thuộc ngoại khoa, thuộc phẫu thuật=====
    -
     
    +
    === Oxford===
     +
    =====Adj.=====
    =====Of or relating to or done by surgeons or surgery.=====
    =====Of or relating to or done by surgeons or surgery.=====

    20:13, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /´sə:dʒikəl/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) phẫu thuật, (thuộc) mổ
    surgical instruments
    dụng cụ phẫu thuật, dụng cụ mổ
    surgical skills
    những kỹ năng phẫu thuật
    surgical ward
    phòng mổ

    Chuyên ngành

    Y học

    thuộc ngoại khoa, thuộc phẫu thuật

    Oxford

    Adj.
    Of or relating to or done by surgeons or surgery.
    Resulting from surgery (surgical fever).
    A used in surgery.b (of a special garment etc.) worn to correct a deformity etc.
    Surgically adv. [earlier chirurgical f. chirurgy f. OFsirurgie: see SURGEON]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X