-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Băng, nước đá===== =====Kem===== =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) kim cương===== ===...)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">ais</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- {{Phiên âm}}+ - <!--Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âm nàyđã được bạnhoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==09:46, ngày 25 tháng 12 năm 2007
Thông dụng
Danh từ
Oxford
N. & v.
A frozen water, a brittle transparentcrystalline solid. b a sheet of this on the surface of water(fell through the ice).
Something thatserves to relieve inhibitions, start a conversation, etc. icebucket a bucket-like container with chunks of ice, used to keepa bottle of wine chilled. ice-cap a permanent covering of icee.g. in polar regions. ice-cold as cold as ice. ice-cream asweet creamy frozen food, usu. flavoured. ice-cube a smallblock of ice made in a refrigerator. ice-fall a steep part of aglacier like a frozen waterfall. ice-field an expanse of ice,esp. in polar regions. ice-fish a capelin. ice floe = FLOE.ice hockey a form of hockey played on ice with a puck. icehouse a building often partly or wholly underground for storingice. ice (or iced) lolly Brit. a piece of flavoured ice, oftenwith chocolate or ice-cream, on a stick. ice-pack 1 = pack ice.2 a quantity of ice applied to the body for medical etc.purposes. ice-pick a needle-like implement with a handle forsplitting up small pieces of ice. ice-plant a plant,Mesembryanthemum crystallinum, with leaves covered with crystalsor vesicles looking like ice specks. ice-rink = RINK n.
V.intr. skate on ice. ice-skater aperson who skates on ice. ice station a meteorological researchcentre in polar regions. on ice 1 (of an entertainment, sport,etc.) performed by skaters.
Colloq. held in reserve; awaitingfurther attention. on thin ice in a risky situation. [OE is f.Gmc]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ