-
(Khác biệt giữa các bản)(update)
Dòng 1: Dòng 1: + =====/'''<font color="red">´riθmik</font>'''/=====+ ==Thông dụng==+ Cách viết khác [[rhythmical]]+ + ===Tính từ===+ + =====Có nhịp điệu; nhịp nhàng=====+ ::[[rhythmic]] [[dance]]+ ::điệu múa nhịp nhàng+ ::[[rhythmic]] [[breathing]]+ ::thở nhịp nhàng+ + ==Chuyên ngành==+ === Xây dựng===+ =====nhịp nhàng=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====đều đặn=====+ + =====nhịp điệu=====+ === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ =====Adj.=====+ =====Rhythmical, measured, cadenced, throbbing, pulsing,pulsating, regular, steady, beating: The rhythmic sound of thewaves soon sent me to sleep.=====+ + [[Thể_loại:Thông dụng]]+ [[Thể_loại:Xây dựng]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ