• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Không thấm ướt, chống thấm===== == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====cách ẩm===== == Từ ...)
    So với sau →

    11:18, ngày 15 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Không thấm ướt, chống thấm

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    cách ẩm

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    cách nước
    damp-proof course
    lớp cách nước
    chống ẩm
    damp-proof coating
    lớp phủ chống ẩm
    damp-proof course (damp)
    lớp chống ẩm
    damp-proof course (damp)
    hàng xây chống ẩm
    damp-proof foundation
    móng chống ẩm
    damp-proof membrane
    màng chống ẩm
    không hút ẩm

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X