• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(thực vật học) cây lúa mì===== =====Hạt lúa mì (để làm bột sản xuất bánh mì..)===== == Từ điển Kỹ thu...)
    So với sau →

    11:36, ngày 15 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    (thực vật học) cây lúa mì
    Hạt lúa mì (để làm bột sản xuất bánh mì..)

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    lúa mì

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    cây lúa mì

    Nguồn khác

    • wheat : Corporateinformation

    Oxford

    N.

    Any cereal plant of the genus Triticum, bearing densefour-sided seed-spikes.
    Its grain, used in making flour etc.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X