• /wi:t/

    Thông dụng

    Danh từ

    (thực vật học) cây lúa mì
    Hạt lúa mì (để làm bột sản xuất bánh mì..)

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    lúa mì

    Kinh tế

    =====cây

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    associated word: mattamore. grain , cereal , durum , gluten , grain , grass , semolina , spelt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X