• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sức đẩy tới===== ::to give an impulse to trade ::đẩy mạnh việc buôn...)
    So với sau →

    12:26, ngày 15 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sức đẩy tới
    to give an impulse to trade
    đẩy mạnh việc buôn bán
    Sự bốc đồng; cơn bốc đồng
    a man of impulse
    người hay bốc đồng
    Sự thúc đẩy, sự thôi thúc
    (kỹ thuật) xung lực

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    hiện tượng xung

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    lực xung
    impulse pressure
    áp lực xung
    sự đẩy
    sự kích động
    oscillatory impulse
    sự kích động dao động
    sự va chạm

    Oxford

    N.

    The act or an instance of impelling; a push.
    Animpetus.
    Physics a an indefinitely large force acting for avery short time but producing a finite change of momentum (e.g.the blow of a hammer). b the change of momentum produced bythis or any force.
    A wave of excitation in a nerve.
    Mentalincitement.
    A sudden desire or tendency to act withoutreflection (did it on impulse).

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X