• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ===Idioms=== =====To have a gathered finger ===== ::Có ngón tay bị sưng)
    Hiện nay (20:14, ngày 24 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 2: Dòng 2:
    =====[[To]] [[have]] [[a]] [[gathered]] [[finger]] =====
    =====[[To]] [[have]] [[a]] [[gathered]] [[finger]] =====
    ::Có ngón tay bị sưng
    ::Có ngón tay bị sưng
     +
    [[Thể_loại:idioms]]
    [[Thể_loại:idioms]]

    Hiện nay

    Idioms

    To have a gathered finger
    Có ngón tay bị sưng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X