-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 8: Dòng 8: =====Người có nghị lực==========Người có nghị lực=====+ =====(nghĩa bóng) người làm tất cả mọi việc nhằm kiếm ra tiền =======Các từ liên quan====Các từ liên quan==16:45, ngày 24 tháng 12 năm 2009
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- call girl , cheater , fast talker , floozy , grifter , hooker , rip-off artist , scam artist , streetwalker , swindler , whore , dynamo , peeler , prostitute
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ