• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Nhạt, loãng (rượu, cà phê...)===== =====Nhạt phèo (câu chuyện)===== =====Yếu ớt, mờ nhạt, nhợt nhạt (màu ...)
    So với sau →

    06:33, ngày 14 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Nhạt, loãng (rượu, cà phê...)
    Nhạt phèo (câu chuyện)
    Yếu ớt, mờ nhạt, nhợt nhạt (màu sắc, đặc điểm, phẩm chất..)
    a wishy-washy blue
    một màu xanh nhợt nhạt
    a wishy-washy liberal
    người không có chính kiến rõ ràng

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Neither here nor there, undecided, indecisive,irresolute, half-hearted, shilly-shallying, tergiversating,vacillating, uncertain, of or having mixed feelings, of twominds: Make up your mind and stop being so wishy-washy abouteverything!
    Feeble, weak, watery, watered down, thin, vapid,flat, bland, runny, diluted, tasteless, insipid, flavourless,stale: Isabel served me some wishy-washy tea and sent me on myway.

    Oxford

    Adj.

    Feeble, insipid, or indecisive in quality or character.2 (of tea, soup, etc.) weak, watery, sloppy. [redupl. of WASHY]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X