• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (04:25, ngày 20 tháng 4 năm 2010) (Sửa) (undo)
    n (sua)
     
    Dòng 1: Dòng 1:
     +
    =====/'''<font color="red">´wæksən</font>'''/=====
     +
    ==Thông dụng==
     +
    ===Tính từ===
     +
     +
    =====Giống sáp; mịn như sáp, nhợt nhạt như sáp=====
     +
    ::[[a]] [[waxen]] [[complexion]]
     +
    ::nước da nhợt nhạt
     +
     +
    =====(nghĩa bóng) mềm yếu, dễ ảnh hưởng; dễ uốn nắn=====
     +
    ::[[waxen]] [[character]]
     +
    ::tính mềm yếu
     +
     +
    =====(từ cổ,nghĩa cổ) bằng sáp=====
     +
     +
    ==Chuyên ngành==
     +
    {|align="right"
     +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Oxford===
     +
    =====Adj.=====
     +
    =====Having a smooth pale translucent surface as of wax.=====
     +
     +
    =====Able to receive impressions like wax; plastic.=====
     +
     +
    =====Archaic madeof wax.=====
     +
     +
    == Tham khảo chung ==
     +
     +
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=waxen waxen] : National Weather Service
     +
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=waxen waxen] : Chlorine Online
     +
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /´wæksən/

    Thông dụng

    Tính từ

    Giống sáp; mịn như sáp, nhợt nhạt như sáp
    a waxen complexion
    nước da nhợt nhạt
    (nghĩa bóng) mềm yếu, dễ ảnh hưởng; dễ uốn nắn
    waxen character
    tính mềm yếu
    (từ cổ,nghĩa cổ) bằng sáp

    Chuyên ngành

    Oxford

    Adj.
    Having a smooth pale translucent surface as of wax.
    Able to receive impressions like wax; plastic.
    Archaic madeof wax.

    Tham khảo chung

    • waxen : National Weather Service
    • waxen : Chlorine Online

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X