-
(Khác biệt giữa các bản)n (sua)
Dòng 1: Dòng 1: + =====/'''<font color="red">´wæksən</font>'''/=====+ ==Thông dụng==+ ===Tính từ===+ + =====Giống sáp; mịn như sáp, nhợt nhạt như sáp=====+ ::[[a]] [[waxen]] [[complexion]]+ ::nước da nhợt nhạt+ + =====(nghĩa bóng) mềm yếu, dễ ảnh hưởng; dễ uốn nắn=====+ ::[[waxen]] [[character]]+ ::tính mềm yếu+ + =====(từ cổ,nghĩa cổ) bằng sáp=====+ + ==Chuyên ngành==+ {|align="right"+ | __TOC__+ |}+ === Oxford===+ =====Adj.=====+ =====Having a smooth pale translucent surface as of wax.=====+ + =====Able to receive impressions like wax; plastic.=====+ + =====Archaic madeof wax.=====+ + == Tham khảo chung ==+ + *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=waxen waxen] : National Weather Service+ *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=waxen waxen] : Chlorine Online+ [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ