• (Khác biệt giữa các bản)
    n (Thêm nghĩa địa chất)
    Dòng 12: Dòng 12:
    ::[[hard]] [[rock]] [[drill]] [[bit]] [[cutting]] [[edge]]
    ::[[hard]] [[rock]] [[drill]] [[bit]] [[cutting]] [[edge]]
    ::lưỡi mũi khoan đá cứng
    ::lưỡi mũi khoan đá cứng
     +
    ===Địa chất===
     +
    =====đá cứng =====
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Xây dựng]]
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Xây dựng]]

    07:24, ngày 16 tháng 1 năm 2012

    Thông dụng

    Danh từ

    Nhạc rốc thuần túy

    Xây dựng

    đá cứng

    Kỹ thuật chung

    đá cứng
    hard rock bit
    mũi khoan đá cứng
    hard rock concrete
    bê tông cốt liệu đá cứng
    hard rock drill bit cutting edge
    lưỡi mũi khoan đá cứng

    Địa chất

    đá cứng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X